Hỗ trợ trực tuyến
  • MR Hoàng
    cameraquansatadc
    0933.666.247
  • Hoàng Anh
    it.trading
    0978.70.77.99
  • Thu Đào
    anhdao.sale
    0963.367.801
  • Hỗ Trợ Kỹ Thuật
    cameraquansatadc
    0903 53 68 63
  • Hỗ trợ khách hàng
    cameraquansatadc
    0904 385 354
Danh mục sản phẩm
Sản phẩm khuyến mãi
- Đầu ghi AHD ADC AHD8032 ( 32CH 1/1.3MP, 2xSata)
Laptop HP 15s-du1105TU 2Z6L3PA (i3-10110U/ 8GB/ 256GB SSD/ 15.6/ VGA ON/ Win11/ Silver)
Máy in Laser Canon LBP-6030
Máy in Laser trắng đen Canon imageClass LBP 161DN PLUS, đơn năng, đảo mặt tự động, in qua mạng có dây
Máy in nhãn Brother QL-1060N
Đối tác
Thống kê
Online
Hôm nay
Tổng truy cập

Máy in Laser không dây Canon LBP214dw

Giá: 0 VND

Máy in Laser không dây Canon LBP214dw

Máy in Laser trắng đen.

- Màn hình LCD trắng đen 5 dòng.

- Tốc độ in: 38 trang/ phút.

- Khổ giấy tối đa: A4.

- Độ phân giải: 600 x 600 dpi. 

- Chức năng in: In 2 mặt.

- Kết nối không dây: Wi-Fi 802.11b/g/n.

- Thời gian làm nóng máy: Xấp xỉ 14 giây.

- Thời gian in bản đầu tiên: Xấp xỉ 5.5 giây.

- Chất lượng in với công nghệ làm mịn ảnh: 1200 x 1200 dpi. 

- Bộ nhớ chuẩn: 1GB.

- Quản lý ID: Department ID, Secure Print.

- Tính năng in di động: Apple® AirPrint™, Mopria® Print Service, Google CloudPrint™.

- Khay giấy tiêu chuẩn: 250 tờ.

- Khay tay: 100 tờ.

- Ngôn ngữ in: UFR II LT, PLC6, Adobe® PostScript.

- Hỗ trợ hệ điều hành: Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 8, Windows® 7, Windows® Server 2016, Windows® Server 2012 R2, Windows® Server 2012, Windows® Server 2008 R2, Windows® Server 2008, Mac® OS X 10.7.5 & up, Linux.

- Cổng kết nối: USB 2.0 tốc độ cao, Network 10 Base T/100 Tx, Wi-Fi 802.11 b/g/n, Canon Mobile Printing.

- Hộp mực Cartridge 052: 3.100 trang A4 với độ phủ mực tiêu chuẩn.

- Công suất in hàng tháng: 80.000 trang.

- Kích thước: 401 x 373 x 250 mm.

- Trọng lượng: 8.8kg.

Đặc tính kỹ thuật

In
Phương pháp in In laser trắng đen
Tốc độ in A4 38 trang/phút
Letter 40 trang/phút
A5  63 trang/phút
Độ phân giải bản in 600 x 600dpi
Chất lượng in với độ phân giải nội suy 1.200 x 1.200dpi (tương đương)
2.400 (tương đương) x 600dpi
Thời gian khởi động (từ lúc mở nguồn) 14 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) A4 Xấp xỉ 5,5 giây
Letter Xấp xỉ 5,4 giây
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) 4,0 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ in UFR II, PCL 6, PostScript 3
In đảo mặt tự động
Các kích thước giấy được hỗ trợ in đảo mặt tự động A4, Legal, Letter, Foolscap, Indian Legal
Xử lý giấy 
Nạp giấy (định lượng 80g/m²)) Khay nạp giấy Cassette 250 tờ 
Khay nạp giấy đa năng 100 tờ
Khay nạp giấy bổ sung (tùy chọn)  550 tờ
Lượng giấy nạp tối đa 1 lần 900 tờ
Khay giấy ra (Căn cứ trên giấy 64g/m²)  150 tờ
Kích thước giấy Khay nạp chuẩn A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal.
Tùy chỉnh (Tối thiểu 105,0 x 148,0mm tới tối đa 215,9 x 355,6mm)
Khay nạp giấy đa năng

A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal, Index card

Bao thư: COM10, Monarch, C5, DL

Tùy chỉnh (Tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 215,9 x 355.6mm)

Trọng lượng giấy Khay nạp chuẩn 52 tới 120g/m²
52 tới 163g/m²
Loại giấy in Plain, Heavy, Label, Bond, Envelope
Kết nối & phần mềm 
Giao diện chuẩn Có dây USB 2.0 High Speed, 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T
Không dây Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection)
Giao thức mạng In LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Dịch vụ ứng dụng TCP/IP Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS, DHCP, ARP + PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lý SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6)
Bảo mật mạng Có dây Lọc địa chỉ IP / Mac, IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS, IPSEC
Không dây WEP 64 / 128-bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (AES)
Khả năng in ấn di động Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint™, Mopria® Print Service
Các tính năng khác  Quản lý bộ phận, In ấn bảo mật 
Hệ điều hành tương thích Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 8, Windows® 7,  Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Mac® OS X 10.7.5 & hơn, Linux 
Thông số chung 
Bộ nhớ thiết bị 1 GB
Bảng điều khiển Màn hình LCD 5 dòng + phím số 
Điện năng tiêu thụ Tối đa 1.300W hoặc ít hơn
Trung bình (khi hoạt động) Xấp xỉ 540W
Trung bình (chế độ chờ) Xấp xỉ 10W
Trung bình (chế độ ngủ) Xấp xỉ 0,9W
(USB / LAN có dây / LAN không dây)
Độ ồn  Trong lúc hoạt động Mức nén âm: 60dB
Công suất âm: 7,0B
Chế độ chờ Mức nén âm: Không nghe thấy 
Công suất âm: Không nghe thấy 
Môi trường hoạt động Nhiệt độ 10 - 30°C
Độ ẩm 20 - 80% RH (không ngưng tụ)
Nguồn điện 220-240VAC (±10%), 50/60 Hz (±2Hz)
Vật tư sử dụng Mực toner (Tiêu chuẩn) Cartridge 052: 3.100 trang (đi kèm máy: 3.100 trang)
Mực toner (Lớn) Cartridge 052 H: 9.200 trang
Công suất in hàng tháng  80,000 trang
Kích thước 401 x 373 x 250mm 
Trọng lượng Xấp xỉ 8.8kg

- Liên Hệ: 028: 6298.9981 - 6298.9982

- Hotline: 028: 6290.2626 - 6290.2727

 

Bảo hành : 12 tháng
Tình trạng : Mới 100%
Gọi ngay