Hỗ trợ trực tuyến
  • MR Hoàng
    cameraquansatadc
    0933.666.247
  • Hoàng Anh
    it.trading
    0978.70.77.99
  • Thu Đào
    anhdao.sale
    0963.367.801
  • Hỗ Trợ Kỹ Thuật
    cameraquansatadc
    0903 53 68 63
  • Hỗ trợ khách hàng
    cameraquansatadc
    0904 385 354
Danh mục sản phẩm
Sản phẩm khuyến mãi
- Đầu ghi AHD ADC AHD8032 ( 32CH 1/1.3MP, 2xSata)
Laptop HP 15s-du1105TU 2Z6L3PA (i3-10110U/ 8GB/ 256GB SSD/ 15.6/ VGA ON/ Win11/ Silver)
Máy in Laser Canon LBP-6030
Máy in Laser trắng đen Canon imageClass LBP 161DN PLUS, đơn năng, đảo mặt tự động, in qua mạng có dây
Máy in nhãn Brother QL-1060N
Đối tác
Thống kê
Online
Hôm nay
Tổng truy cập

Máy in Laser không dây đa chức năng CANON MF449X

Giá: 0 VND

Máy in Laser không dây đa chức năng CANON MF449X

Máy in đa chức năng đen trắng 4-trong-1 nhỏ gọn cho doanh nghiệp thông minh.

- MF449x mang lại hiệu quả in ấn cao với màn hình LCD cảm ứng màu 5 dòng dễ sử dụng.

- Ứng dụng để giúp công việc thuận lợi hơn.

- Máy in Laser đa chức năng: In, copy, scan, fax.

- Tốc độ in (A4): Lên tới 38 trang/phút.

- Thời gian in bản đầu tiên (FPOT): 5,5 giây (A4).

- Lượng giấy nạp tối đa: Lên tới 900 tờ.

- Độ phân giải khi in: Lên tới 1.200 x 1.200dpi (tương đương).

- Ngôn ngữ In: UFR II, PCL 6, Adobe® PostScript® 3™.

- Chức năng in: In 2 mặt tự động.

- Tốc độ copy (A4): Lên tới 38 trang/phút.

- Độ phân giải: 600 x 600 dpi.

- Thời gian copy bản đầu tiên (FPOT): 6.4 giây (A4).

- Tốc độ quét 1 mặt: 38 ipm (đen trắng), 13 ipm (màu), 2 mặt: 70 ipm (đen trắng), 26 ipm (màu).

- Độ phân giải quét quang học: 600 x 600 dpi (mặt kính), 300 x 300 dpi (khay nạp). 

-Tốc độ Fax: Lên tới 33,6 Kbps.

- Độ phân giải khi Fax: Lên tới 400 x 400 dpi.

- Tiêu chuẩn không dây: Wi-Fi 802.11b/g/n.

- Kích thước: 453 x 464 x 392 mm.

- Trọng lượng: 16,2 kg.

Đặc tính kỹ thuật

Model MF449X
In 
Phương thức in In tia laser đơn sắc
Tốc độ in
A4 38 ppm
Letter 40 ppm
2 mặt 31 ppm (A4) / 33 ppm (Letter)
Độ phân giải khi in 600 x 600 dpi
Chất lượng in với công nghệ làm mịn hình ảnh 1.200 × 1.200 dpi (tương đương)
Thời gian Làm nóng máy (từ lúc bật nguồn) 14 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)
A4 Xấp xỉ 5,5 giây
Letter Xấp xỉ 5,4 giây
Thời gian khôi phục (Từ chế độ Nghỉ) 4,0 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ In UFR II, PCL 6, Adobe® PostScript® 3™
In đảo mặt tự động
Khổ giấy khả dụng cho In đảo mặt tự động A4, Letter, Legal, Indian Legal
Lề in 5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm)
Tính năng in Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver
Định dạng file hỗ trợ In trực tiếp từ USB JPEG, TIFF, PDF
Sao chép
Tốc độ sao chép
A4 38 ppm
Letter 40 ppm
Độ phân giải sao chép 600 x 600 dpi
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT)
A4 6,4 giây
Letter 6,2 giây
Số bản sao chép tối đa Lên tới 999 bản
Phóng to/Thu nhỏ 25 - 400% biên độ 1%
Tính năng sao chép Erase Frame, Collate, N-trong-1, Sao chép ID Card, Sao chép hộ chiếu
Quét
Độ phân giải khi quét
Quang học Mặt kính: lên tới 600 x 600 dpi
Khay nạp: lên tới 300 x 300 dpi
Tăng cường bằng phần mềm Lên tới 9.600 x 9.600 dpi
Loại quét Cảm biến hình ảnh tiếp xúc màu
Khổ giấy quét tối đa
Mặt kính 215,9 x 297 mm
Khay nạp 215,9 x 355,6 mm
Tốc độ quét 1 mặt: 38 ipm (đen trắng), 13 ipm (màu)
2 mặt: 70 ipm (đen trắng), 26 ipm (màu)
Chiều sâu màu quét 24-bit
Quét kéo Có, USB và Network
Quét đẩy (Quét tới PC) với MF Scan Utility Có, USB và Network
Quét tới USB (thông qua USB Host 2.0)
Quét tới Cloud MF Scan Utility
Tương thích phần mềm quét TWAIN, WIA
Gửi
Phương thức GỬI (SEND) SMB, Email, FTP, iFAX Simple
Chế độ Màu Đủ màu, Xám, Đơn sắc
Độ phân giải khi quét 300 x 600pi
Định dạng File JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR)
Fax  
Tốc độ Modem Lên tới 33,6 Kbps
Độ phân giải khi Fax Lên tới 400 x 400 dpi
Phương thức Nén MH, MR, MMR, JBIG
Dung lượng bộ nhớ Lên tới 512 trang
Số ưa thích (trong danh bạ) 19 số
Quay số nhanh (số mã hóa) Lên tới 281 số
Quay số / địa chỉ nhóm Tối đa 299 số / Tối đa 299 địa chỉ
Fax đảo mặt (Truyền tải)
Chuyển fax liên tiếp Tối đa 310 địa chỉ
Chế độ nhận Chỉ Fax, Thủ công, Trả lời, Tự động chuyển Fax/Tel
Sao lưu bộ nhớ Lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn (Sao lưu với bộ nhớ flash)
Tính năng fax Chuyển tiếp Fax, Dual Access, Nhận Fax từ xa, PC Fax (chỉ truyền tải), DRPD, ECM, Tự quay số lại, Báo cáo hoạt động Fax, Báo cáo kết quả hoạt động Fax, Báo cáo quản lý hoạt động Fax
Thời gian truyền ta Xấp xi 2,6 giây
Xử lý giấy
Khay nạp giấy tự động đảo mặt (DADF) 50 tờ (80g/m²)
Khổ giấy khả dụng dành cho DADF A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement
(tối thiểu 105 x 128 mm tới tối đa 215,9 x 355,6 mm)
Lượng giấy nạp (định lượng 80g/m²)
Khay Cassette 250 tờ
Khay đa mục đích 100 tờ
Khay nạp giấy gắn ngoài 550 tờ
Lượng giấy nạp tối đa 900 tờ
Giấy xuất 150 tờ
Khổ giấy
Khay Cassette A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Tùy chỉnh (tối thiểu 105,0 x 148,0 mm tới tối đa 216,0 x 355,6 mm)
Khay đa mục đích A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0 mm tới tối đa 216,0 x 355,6 mm)
Khay nạp giấy gắn ngoài A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Tùy chỉnh (tối thiểu 105,0 x 148,0 mm tới tối d 216,0 x 355,6 mm)
Loại giấy Plain, Recycled, Coloured, Heavy, Label, Postcard, Bao thư
Trọng lượng giấy
Khay DADF/ khay Cassette / khay nạp giấy gắn ngoài 50 tới 105 g/m²
60 tới 120 g/m²
Khay đa mục đích 60 tới 163 g/m²
Kết nối & Phần mềm
Giao diện kết nối
Có dây USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
Không dây Wi-Fi 802.11b/g/n
(Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection)
Near Field Communication (NFC) Không
Giao thức mạng
In LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6)
Quét Email, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6), FTP
TCP/IP Application Services Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lý SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)
Bảo mật mạng
Có dây Lọc địa chỉ IP/Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC
Không dây WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES)
Cấu hình Không dây một nút chạm Wi-Fi Protected Setup (WPS)
Tính năng khác Quản lý Bộ phận (Department ID), In bảo mật (Secure Print), Thư viện Ứng dụng (Application Library)
Giải pháp in di động Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service
Danh bạ LDAP
Hệ điều hành tương thích Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2019, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Mac® OS X 10.9.5 & hơn, Linux
Phần mềm đi kèm Bộ cài máy in, Bộ cài máy Fax, Bộ cài máy quét, MF Scan Utility, Toner Status
Thông số chung
Bộ nhớ thiết bị 1 GB
Màn hình hiển thị Màn hình LCD Cảm ứng Màu 5.0' WVGA
Kích thước  453 x 464 x 392 mm
Trọng lượng 16,2 kg
Điện năng tiêu thụ
Tối đa 1.350 W hoặc ít hơn
Trong lúc hoạt động (trung bình) Xấp xỉ 500 W
Chế độ chờ (trung bình) Xấp xỉ 9,4 W
Chế độ nghỉ (trung bình) Xấp xỉ 0,9 W
(USB/Có dây/Không dây)
Độ ồn
Trong lúc hoạt động Áp suất âm: 53 dB
Công suất âm: 6,7B
Chế độ chờ Áp suất âm: Không nghe được
Công suất âm: Không nghe được
Môi trường hoạt động
Nhiệt độ 10 - 30°C
Độ ẩm 20% - 80% RH (không ngưng tu)
Nguồn điện yêu cầu AC 220-240 V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz
Cartridge mực
Cartridge mực (tiêu chuẩn) Cartridge 057: 3.100 trang (theo máy: 3.100 trang)
Cartridge mực (cao) Cartridge 057H: 10.000 trang
Chu kỳ in hàng tháng 80.000 trang

- Liên Hệ: 028: 6298.9981 - 6298.9982

- Hotline: 028: 6290.2626 - 6290.2727

 

Bảo hành : 12 tháng
Tình trạng : Mới 100%
Gọi ngay